Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chụp X quang
[chụp X quang]
|
to take an X-ray of something; to X-ray; to radiograph
To have an X-ray
Radiography